Từ "ngon ngót" trong tiếng Việt có nghĩa là hơi sụt, hơi hao đi một ít, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một thứ gì đó, thường là liên quan đến sự tươi ngon hoặc chất lượng của nó.
Định nghĩa chi tiết:
"Ngon ngót" thường dùng để chỉ thực phẩm, đồ uống, hoặc những thứ khác đang ở trạng thái tốt nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết, bảo quản không tốt, hoặc thời gian.
Ví dụ: "Thuốc lào ngon ngót vì trời hanh" – câu này có nghĩa là thuốc lào vẫn giữ được hương vị tốt do thời tiết khô hanh.
Các ví dụ sử dụng:
"Những bài hát xưa vẫn giữ được vẻ đẹp ngon ngót, dù thời gian đã trôi qua nhiều thập kỷ."
"Cảm xúc trong bức tranh thật ngon ngót, khiến người xem không thể rời mắt."
Các biến thể của từ:
"Ngon" là từ chính, có nghĩa là ngon miệng, dễ chịu khi ăn.
"Ngót" có thể hiểu là giảm đi một chút, không còn giữ được nguyên trạng thái.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: "Ngon lành", "Ngon miệng" (nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, vì "ngon lành" thường chỉ trạng thái tốt hơn).
Từ gần giống: "Hao hụt" (có thể diễn tả sự giảm sút về số lượng hoặc chất lượng).
Lưu ý:
"Ngon ngót" không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn có thể dùng để diễn tả những thứ như cảm xúc, tình cảm, hoặc những điều có giá trị khác đang bị phai nhạt đi theo thời gian.